Trang chủ540829 • BOM
add
Chandrima Mercantiles Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
45,44 ₹
Mức chênh lệch một ngày
44,01 ₹ - 45,43 ₹
Phạm vi một năm
24,83 ₹ - 109,02 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
999,95 Tr INR
Số lượng trung bình
2,57 N
Tỷ số P/E
78,98
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 87,65 Tr | -16,87% |
Chi phí hoạt động | 111,00 N | -69,84% |
Thu nhập ròng | -9,89 Tr | -141,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,28 | -150,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 33,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 193,00 N | 175,71% |
Tổng tài sản | 1,14 T | 59,11% |
Tổng nợ | 122,00 Tr | -48,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,89 Tr | -141,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web