Trang chủ540843 • BOM
add
Rithwik Facility Management Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
172,40 ₹
Phạm vi một năm
98,80 ₹ - 172,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
526,88 Tr INR
Số lượng trung bình
467,00
Tỷ số P/E
19,57
Tỷ lệ cổ tức
0,58%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 97,47 Tr | 1,00% |
Chi phí hoạt động | 71,53 Tr | 0,25% |
Thu nhập ròng | 8,18 Tr | 3,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,39 | 2,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,61 Tr | 15,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,56 Tr | 11,60% |
Tổng tài sản | 308,65 Tr | 9,22% |
Tổng nợ | 88,67 Tr | 2,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 219,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,18 Tr | 3,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,00 Tr | 439,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,37 Tr | -413,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,93 Tr | -78,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,55 Tr | 26,33% |
Dòng tiền tự do | 2,56 Tr | -56,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
98