Trang chủ540879 • BOM
add
Apollo Micro Systems Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
95,25 ₹
Mức chênh lệch một ngày
95,00 ₹ - 97,25 ₹
Phạm vi một năm
88,10 ₹ - 147,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
30,01 T INR
Số lượng trung bình
197,87 N
Tỷ số P/E
58,17
Tỷ lệ cổ tức
0,05%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,61 T | 84,38% |
Chi phí hoạt động | 111,87 Tr | 37,04% |
Thu nhập ròng | 157,02 Tr | 139,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,77 | 29,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 327,47 Tr | 78,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 185,15 Tr | -12,32% |
Tổng tài sản | 10,57 T | 37,01% |
Tổng nợ | 4,82 T | 39,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 301,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 157,02 Tr | 139,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
358