Trang chủ5408 • TYO
add
Nakayama Steel Works Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
718,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
717,00 ¥ - 724,00 ¥
Phạm vi một năm
620,00 ¥ - 986,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
45,29 T JPY
Số lượng trung bình
306,63 N
Tỷ số P/E
5,63
Tỷ lệ cổ tức
6,82%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,12 T | -11,53% |
Chi phí hoạt động | 3,42 T | 5,13% |
Thu nhập ròng | 1,31 T | -38,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,27 | -30,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 28,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,47 T | -14,53% |
Tổng tài sản | 148,48 T | -1,09% |
Tổng nợ | 42,28 T | -13,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 106,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,31 T | -38,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 12, 1923
Trang web
Nhân viên
1.247