Trang chủ5408 • TYO
add
Nakayama Steel Works, Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
726,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
723,00 ¥ - 736,00 ¥
Phạm vi một năm
722,00 ¥ - 993,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
46,05 T JPY
Số lượng trung bình
244,68 N
Tỷ số P/E
5,12
Tỷ lệ cổ tức
6,71%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,85 T | -7,92% |
Chi phí hoạt động | 3,43 T | 5,71% |
Thu nhập ròng | 1,52 T | 0,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,62 | 9,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 28,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,32 T | -7,75% |
Tổng tài sản | 152,30 T | -1,03% |
Tổng nợ | 46,47 T | -13,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 105,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,52 T | 0,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 12, 1923
Trang web
Nhân viên
1.247