Trang chủ540900 • BOM
add
Newgen Software Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.522,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.529,25 ₹ - 1.627,40 ₹
Phạm vi một năm
626,05 ₹ - 1.627,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
220,16 T INR
Số lượng trung bình
27,30 N
Tỷ số P/E
88,49
Tỷ lệ cổ tức
0,25%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,61 T | 23,16% |
Chi phí hoạt động | 1,01 T | 17,68% |
Thu nhập ròng | 703,32 Tr | 47,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,47 | 19,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 5,03 | 49,70% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 828,74 Tr | 44,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,28 T | 23,79% |
Tổng tài sản | 17,20 T | 24,21% |
Tổng nợ | 4,21 T | 20,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 139,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 703,32 Tr | 47,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
3.890