Trang chủ540901 • BOM
add
Praxis Home Retail Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,88 ₹
Mức chênh lệch một ngày
26,62 ₹ - 27,41 ₹
Phạm vi một năm
11,50 ₹ - 38,19 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,69 T INR
Số lượng trung bình
110,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 314,64 Tr | -37,49% |
Chi phí hoạt động | 349,91 Tr | 2,30% |
Thu nhập ròng | -96,94 Tr | 51,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -30,81 | 21,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -115,89 Tr | -75,69% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,94 Tr | 9,64% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -431,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 125,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -7,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -36,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -96,94 Tr | 51,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
692