Trang chủ540904 • BOM
add
Tirupati Foam Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
117,35 ₹
Mức chênh lệch một ngày
115,00 ₹ - 115,30 ₹
Phạm vi một năm
70,02 ₹ - 138,08 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
508,13 Tr INR
Số lượng trung bình
241,00
Tỷ số P/E
24,32
Tỷ lệ cổ tức
0,87%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 246,82 Tr | 5,54% |
Chi phí hoạt động | 35,04 Tr | 7,03% |
Thu nhập ròng | 4,72 Tr | -2,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,91 | -7,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,25 Tr | -4,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,60 Tr | -77,73% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 307,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,72 Tr | -2,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
41