Trang chủ540954 • BOM
add
Indian Wood Products Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
35,06 ₹
Mức chênh lệch một ngày
34,05 ₹ - 35,00 ₹
Phạm vi một năm
26,54 ₹ - 67,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,22 T INR
Số lượng trung bình
50,71 N
Tỷ số P/E
37,87
Tỷ lệ cổ tức
0,29%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 549,99 Tr | 23,61% |
Chi phí hoạt động | 186,83 Tr | 5,72% |
Thu nhập ròng | 12,28 Tr | 98,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,23 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,89 Tr | 10,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,41 Tr | 16,22% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,28 Tr | 98,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1919
Trang web
Nhân viên
298