Trang chủ540 • SGX
add
Tung Lok Restaurants (2000) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,095 $
Mức chênh lệch một ngày
0,095 $ - 0,095 $
Phạm vi một năm
0,080 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
24,76 Tr SGD
Số lượng trung bình
10,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,36%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,25 Tr | -9,52% |
Chi phí hoạt động | 14,95 Tr | 1,72% |
Thu nhập ròng | -1,31 Tr | -1.083,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,82 | -1.182,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -840,00 N | -187,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,63 Tr | 7,64% |
Tổng tài sản | 49,84 Tr | -7,38% |
Tổng nợ | 37,41 Tr | -6,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 274,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,31 Tr | -1.083,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 955,50 N | -32,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -244,00 N | 69,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,40 Tr | 22,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,68 Tr | 32,22% |
Dòng tiền tự do | 901,00 N | -44,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
669