Trang chủ541006 • BOM
add
Angel Fibers Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,87 ₹
Phạm vi một năm
11,34 ₹ - 31,47 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
421,75 Tr INR
Số lượng trung bình
5,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 505,51 Tr | 6,72% |
Chi phí hoạt động | 94,40 Tr | 11,08% |
Thu nhập ròng | 224,00 N | -91,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,04 | -92,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,40 Tr | -24,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 326,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,42 Tr | 286,68% |
Tổng tài sản | 925,60 Tr | 4,36% |
Tổng nợ | 663,95 Tr | 6,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 261,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 224,00 N | -91,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,50 Tr | -30,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 123,00 N | -92,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,22 Tr | 35,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 401,00 N | 369,01% |
Dòng tiền tự do | 8,54 Tr | -35,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
30