Trang chủ541019 • BOM
add
HG Infra Engineering Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
995,05 ₹
Mức chênh lệch một ngày
958,60 ₹ - 981,00 ₹
Phạm vi một năm
921,05 ₹ - 1.666,10 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
62,63 T INR
Số lượng trung bình
9,36 N
Tỷ số P/E
12,46
Tỷ lệ cổ tức
0,21%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,82 T | -3,00% |
Chi phí hoạt động | 1,53 T | 14,91% |
Thu nhập ròng | 988,15 Tr | -39,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,67 | -37,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 19,25 | -10,09% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,70 T | -13,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,93 T | -5,15% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 988,15 Tr | -39,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
5.385