Trang chủ541019 • BOM
add
HG Infra Engineering Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.078,05 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.051,05 ₹ - 1.073,50 ₹
Phạm vi một năm
921,05 ₹ - 1.880,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
69,08 T INR
Số lượng trung bình
11,73 N
Tỷ số P/E
13,67
Tỷ lệ cổ tức
0,19%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,61 T | -20,33% |
Chi phí hoạt động | 1,51 T | -24,94% |
Thu nhập ròng | 1,47 T | -22,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,80 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 25,62 | 4,40% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,38 T | -27,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,97 T | -3,39% |
Tổng tài sản | 87,73 T | 61,43% |
Tổng nợ | 58,23 T | 95,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,47 T | -22,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
4.848