Trang chủ541083 • BOM
add
Inflame Appliances Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
312,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
301,10 ₹ - 315,00 ₹
Phạm vi một năm
301,10 ₹ - 690,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,23 T INR
Số lượng trung bình
10,70 N
Tỷ số P/E
117,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 265,96 Tr | 23,73% |
Chi phí hoạt động | 69,72 Tr | 47,66% |
Thu nhập ròng | 4,06 Tr | 15.530,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,53 | 15.200,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,46 Tr | 93,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,09 Tr | 331,11% |
Tổng tài sản | 1,03 T | 6,50% |
Tổng nợ | 551,93 Tr | 8,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 477,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,06 Tr | 15.530,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,18 Tr | 4,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,72 Tr | 86,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,36 Tr | -131,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,89 Tr | -238,21% |
Dòng tiền tự do | -9,85 Tr | 80,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
197