Trang chủ5410 • TYO
add
Godo Steel Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.065,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.025,00 ¥ - 4.075,00 ¥
Phạm vi một năm
3.600,00 ¥ - 6.290,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
69,35 T JPY
Số lượng trung bình
112,76 N
Tỷ số P/E
4,83
Tỷ lệ cổ tức
5,93%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 49,00 T | -6,31% |
Chi phí hoạt động | 5,41 T | 3,48% |
Thu nhập ròng | 2,03 T | -43,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,14 | -39,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,37 T | -37,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,72 T | 54,83% |
Tổng tài sản | 256,41 T | -1,35% |
Tổng nợ | 126,70 T | -9,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 129,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,03 T | -43,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 12, 1937
Trang web
Nhân viên
2.108