Trang chủ5410 • TYO
add
Godo Steel Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.765,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.715,00 ¥ - 3.790,00 ¥
Phạm vi một năm
3.200,00 ¥ - 5.630,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
64,64 T JPY
Số lượng trung bình
108,18 N
Tỷ số P/E
4,87
Tỷ lệ cổ tức
6,37%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,84 T | -5,19% |
Chi phí hoạt động | 5,74 T | 2,92% |
Thu nhập ròng | 3,38 T | -7,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,66 | -2,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,71 T | 7,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,40 T | 16,46% |
Tổng tài sản | 254,16 T | -6,15% |
Tổng nợ | 119,41 T | -16,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 134,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,38 T | -7,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 12, 1937
Trang web
Nhân viên
2.108