Trang chủ541154 • BOM
add
Hindustan Aeronautics Limited
Giá đóng cửa hôm trước
4.467,95 ₹
Mức chênh lệch một ngày
4.421,30 ₹ - 4.499,00 ₹
Phạm vi một năm
2.300,70 ₹ - 5.675,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,88 NT INR
Số lượng trung bình
76,96 N
Tỷ số P/E
35,15
Tỷ lệ cổ tức
0,78%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 59,76 T | 6,04% |
Chi phí hoạt động | 22,36 T | -3,72% |
Thu nhập ròng | 15,10 T | 22,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,27 | 15,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 22,21 | 20,27% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,99 T | 19,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 289,08 T | 35,14% |
Tổng tài sản | 865,30 T | 20,42% |
Tổng nợ | 553,27 T | 18,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 312,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 668,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,10 T | 22,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 12, 1940
Trang web
Nhân viên
22.655