Trang chủ541167 • BOM
add
Yasho Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.776,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.784,35 ₹ - 1.849,25 ₹
Phạm vi một năm
1.514,05 ₹ - 2.418,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
20,47 T INR
Số lượng trung bình
2,01 N
Tỷ số P/E
106,79
Tỷ lệ cổ tức
0,03%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,49 T | 14,67% |
Chi phí hoạt động | 536,50 Tr | 66,98% |
Thu nhập ròng | -8,20 Tr | -106,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,55 | -105,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 171,64 Tr | -25,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 56,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 177,50 Tr | 19,86% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,20 Tr | -106,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
818