Trang chủ541167 • BOM
add
Yasho Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.967,90 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.957,75 ₹ - 1.995,10 ₹
Phạm vi một năm
1.514,05 ₹ - 2.418,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
22,66 T INR
Số lượng trung bình
1,65 N
Tỷ số P/E
54,97
Tỷ lệ cổ tức
0,03%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,73 T | 15,01% |
Chi phí hoạt động | 491,70 Tr | 62,26% |
Thu nhập ròng | -24,60 Tr | -116,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,42 | -114,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 133,24 Tr | -49,04% |
Thuế suất hiệu dụng | -20,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 988,00 N | -80,99% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,60 Tr | -116,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
818