Trang chủ541196 • BOM
add
Lex Nimble Solutions Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
83,79 ₹
Phạm vi một năm
65,50 ₹ - 84,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
351,08 Tr INR
Số lượng trung bình
67,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,62 Tr | 36,55% |
Chi phí hoạt động | 6,73 Tr | 34,00% |
Thu nhập ròng | 2,94 Tr | 40,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,82 | 3,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,68 Tr | 300,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 149,11 Tr | 9,74% |
Tổng tài sản | 166,69 Tr | 6,82% |
Tổng nợ | 6,95 Tr | -0,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 159,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,94 Tr | 40,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,61 Tr | 0,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 31,18 Tr | 3.414,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 32,74 Tr | 6.799,48% |
Dòng tiền tự do | 1,05 Tr | 576,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
23