Trang chủ5411 • TYO
add
JFE Holdings
Giá đóng cửa hôm trước
1.793,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.787,00 ¥ - 1.835,00 ¥
Phạm vi một năm
1.555,50 ¥ - 2.414,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,14 NT JPY
Số lượng trung bình
2,72 Tr
Tỷ số P/E
12,39
Tỷ lệ cổ tức
5,59%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,18 NT | -9,53% |
Chi phí hoạt động | 119,36 T | 4,08% |
Thu nhập ròng | -8,23 T | -123,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,70 | -126,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 64,13 T | -45,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 365,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 172,84 T | -28,90% |
Tổng tài sản | 5,65 NT | -1,86% |
Tổng nợ | 3,06 NT | -4,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,59 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 636,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,23 T | -123,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
27 thg 9, 2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
61.296