Trang chủ541228 • BOM
add
Taylormade Renewables Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
272,35 ₹
Mức chênh lệch một ngày
275,85 ₹ - 326,80 ₹
Phạm vi một năm
256,65 ₹ - 855,75 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,62 T INR
Số lượng trung bình
35,66 N
Tỷ số P/E
52,34
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 175,45 Tr | 34,41% |
Chi phí hoạt động | 18,05 Tr | 63,36% |
Thu nhập ròng | 20,47 Tr | -49,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,67 | -62,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,87 Tr | -32,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,97 Tr | -28,59% |
Tổng tài sản | 1,05 T | 43,61% |
Tổng nợ | 373,85 Tr | 52,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 674,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,47 Tr | -49,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,11 Tr | 73,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,53 Tr | -72,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 33,66 Tr | -66,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,00 N | -71,67% |
Dòng tiền tự do | 12,84 Tr | -49,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web