Trang chủ541269 • BOM
add
Chemfab Alkalis Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
795,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
773,00 ₹ - 799,30 ₹
Phạm vi một năm
502,00 ₹ - 1.229,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
11,09 T INR
Số lượng trung bình
905,00
Tỷ số P/E
145,11
Tỷ lệ cổ tức
0,16%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 836,23 Tr | -3,14% |
Chi phí hoạt động | 266,29 Tr | 25,91% |
Thu nhập ròng | 18,85 Tr | -73,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,25 | -72,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 77,26 Tr | -49,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 48,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,90 Tr | -95,58% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,85 Tr | -73,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
210