Trang chủ541347 • BOM
add
Parvati Sweetners and Power Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,73 ₹
Mức chênh lệch một ngày
7,60 ₹ - 7,98 ₹
Phạm vi một năm
6,24 ₹ - 12,30 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,17 T INR
Số lượng trung bình
15,65 N
Tỷ số P/E
196,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 114,09 Tr | -68,84% |
Chi phí hoạt động | 36,26 Tr | 2,87% |
Thu nhập ròng | 18,45 Tr | 139,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,17 | 666,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,32 Tr | -26,90% |
Thuế suất hiệu dụng | -12,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,40 Tr | 229,09% |
Tổng tài sản | 1,40 T | -16,94% |
Tổng nợ | 382,54 Tr | -43,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 153,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,45 Tr | 139,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
489