Trang chủ541353 • BOM
add
Innovators Facade Systems Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
210,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
205,00 ₹ - 211,50 ₹
Phạm vi một năm
171,50 ₹ - 295,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,89 T INR
Số lượng trung bình
23,12 N
Tỷ số P/E
24,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
LT
0,43%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 536,61 Tr | -6,48% |
Chi phí hoạt động | 114,63 Tr | 15,83% |
Thu nhập ròng | 38,34 Tr | -24,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,15 | -19,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 77,52 Tr | -11,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 311,89 Tr | 28,78% |
Tổng tài sản | 2,81 T | 3,66% |
Tổng nợ | 1,19 T | -4,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,34 Tr | -24,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -28,90 Tr | -116,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,42 Tr | 75,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 67,43 Tr | 174,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,11 Tr | 26,04% |
Dòng tiền tự do | 30,51 Tr | 689,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
332