Trang chủ541353 • BOM
add
Innovators Facade Systems Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
204,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
202,05 ₹ - 209,75 ₹
Phạm vi một năm
141,05 ₹ - 263,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,83 T INR
Số lượng trung bình
13,28 N
Tỷ số P/E
20,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 570,25 Tr | 13,65% |
Chi phí hoạt động | 105,23 Tr | 15,09% |
Thu nhập ròng | 41,71 Tr | 65,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,31 | 45,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 84,11 Tr | 50,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 237,19 Tr | 24,63% |
Tổng tài sản | 2,85 T | 9,98% |
Tổng nợ | 1,32 T | 5,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,71 Tr | 65,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 44,58 Tr | 348,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,26 Tr | 39,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,09 Tr | -137,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,77 Tr | -1.603,40% |
Dòng tiền tự do | 18,04 Tr | 167,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
332