Trang chủ541358 • BOM
add
Unifinz Capital India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
337,75 ₹
Mức chênh lệch một ngày
344,50 ₹ - 344,50 ₹
Phạm vi một năm
34,65 ₹ - 473,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,14 T INR
Số lượng trung bình
573,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 146,94 Tr | 110,38% |
Chi phí hoạt động | 76,27 Tr | 26,49% |
Thu nhập ròng | 48,86 Tr | 605,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,25 | 235,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 26,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,08 Tr | 59,28% |
Tổng tài sản | 667,42 Tr | 74,91% |
Tổng nợ | 456,34 Tr | 37,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 211,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 48,86 Tr | 605,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
145