Trang chủ541358 • BOM
add
Unifinz Capital India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
307,80 ₹
Mức chênh lệch một ngày
292,45 ₹ - 293,05 ₹
Phạm vi một năm
34,65 ₹ - 473,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
971,52 Tr INR
Số lượng trung bình
747,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 96,47 Tr | 229,58% |
Chi phí hoạt động | 66,52 Tr | 82,66% |
Thu nhập ròng | 16,57 Tr | 418,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,17 | 196,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 34,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,30 Tr | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 26,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,57 Tr | 418,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
145