Trang chủ541444 • BOM
add
Palm Jewels Limited
Giá đóng cửa hôm trước
26,63 ₹
Mức chênh lệch một ngày
25,60 ₹ - 27,09 ₹
Phạm vi một năm
20,98 ₹ - 45,45 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
264,98 Tr INR
Số lượng trung bình
68,96 N
Tỷ số P/E
40,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 362,58 Tr | 1.471,37% |
Chi phí hoạt động | 6,06 Tr | 1.470,98% |
Thu nhập ròng | 2,53 Tr | -54,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,70 | -97,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,11 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,68 Tr | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 154,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,53 Tr | -54,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
18