Trang chủ541601 • BOM
add
Rajnish Wellness Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,57 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1,53 ₹ - 1,64 ₹
Phạm vi một năm
1,50 ₹ - 13,68 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,26 T INR
Số lượng trung bình
14,43 Tr
Tỷ số P/E
151,71
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 174,19 Tr | -5,89% |
Chi phí hoạt động | 4,59 Tr | 170,07% |
Thu nhập ròng | 2,78 Tr | 184,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,59 | 200,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,79 Tr | 75,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 436,00 N | -78,87% |
Tổng tài sản | 979,11 Tr | 0,05% |
Tổng nợ | 134,20 Tr | -5,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 844,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 768,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,78 Tr | 184,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
18