Trang chủ541634 • BOM
add
Raw Edge Industrial Solutions Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
38,73 ₹
Mức chênh lệch một ngày
38,17 ₹ - 40,50 ₹
Phạm vi một năm
27,22 ₹ - 51,51 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
391,57 Tr INR
Số lượng trung bình
12,91 N
Tỷ số P/E
144,92
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 127,56 Tr | 17,60% |
Chi phí hoạt động | 52,18 Tr | 19,55% |
Thu nhập ròng | 470,80 N | 106,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,37 | 105,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,20 Tr | 134,52% |
Thuế suất hiệu dụng | -55,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 334,00 N | -6,57% |
Tổng tài sản | 524,46 Tr | 0,29% |
Tổng nợ | 306,30 Tr | -0,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 218,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 470,80 N | 106,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
59