Trang chủ541703 • BOM
add
Raconteur Global Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,64 ₹
Mức chênh lệch một ngày
22,49 ₹ - 22,85 ₹
Phạm vi một năm
18,41 ₹ - 30,35 ₹
Số lượng trung bình
1,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 6,91 Tr | -25,52% |
Thu nhập ròng | -7,73 Tr | 14,04% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,89 Tr | 22,76% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,00 N | -31,82% |
Tổng tài sản | 163,22 Tr | 25,39% |
Tổng nợ | 4,15 Tr | -87,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 159,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,73 Tr | 14,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,51 Tr | 53,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,91 Tr | -233,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 24,43 Tr | 164,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,00 N | 250,00% |
Dòng tiền tự do | -4,29 Tr | 21,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
3