Trang chủ541703 • BOM
add
Raconteur Global Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,99 ₹
Mức chênh lệch một ngày
19,50 ₹ - 20,00 ₹
Phạm vi một năm
18,50 ₹ - 30,35 ₹
Số lượng trung bình
10,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
NVDA
3,22%
0,35%
0,97%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 559,50 N | 150,90% |
Thu nhập ròng | -524,00 N | -103,94% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -537,25 N | -164,66% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,00 N | 1.150,00% |
Tổng tài sản | 195,64 Tr | -23,34% |
Tổng nợ | 12,59 Tr | -90,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 183,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -524,00 N | -103,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,50 Tr | -232,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,50 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,50 N | 88,10% |
Dòng tiền tự do | -349,69 N | -192,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
3