Trang chủ541735 • BOM
add
Vivanta Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,79 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2,67 ₹ - 2,84 ₹
Phạm vi một năm
2,40 ₹ - 4,62 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
360,71 Tr INR
Số lượng trung bình
221,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,87 Tr | -69,37% |
Chi phí hoạt động | 4,10 Tr | 83,33% |
Thu nhập ròng | 375,00 N | -86,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,21 | -57,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,16 Tr | -64,24% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 649,00 N | -7,15% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 165,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 151,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 375,00 N | -86,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
7