Trang chủ541771 • BOM
add
Amin Tannery Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,54 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2,46 ₹ - 3,00 ₹
Phạm vi một năm
1,96 ₹ - 3,03 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
283,97 Tr INR
Số lượng trung bình
60,72 N
Tỷ số P/E
68,96
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 119,37 Tr | 6,68% |
Chi phí hoạt động | 43,20 Tr | 16,72% |
Thu nhập ròng | 612,00 N | 17,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,51 | 10,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,91 Tr | -26,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,43 Tr | 175,05% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 126,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 92,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 612,00 N | 17,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
166