Trang chủ541974 • BOM
add
Manorama Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.319,20 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.305,00 ₹ - 1.384,50 ₹
Phạm vi một năm
543,00 ₹ - 1.388,25 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
80,63 T INR
Số lượng trung bình
11,82 N
Tỷ số P/E
71,68
Tỷ lệ cổ tức
0,03%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,33 T | 80,00% |
Chi phí hoạt động | 628,31 Tr | 73,11% |
Thu nhập ròng | 400,41 Tr | 220,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,20 | 77,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 603,83 Tr | 195,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 983,46 Tr | 12,94% |
Tổng tài sản | 9,83 T | 33,48% |
Tổng nợ | 5,24 T | 31,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 17,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 400,41 Tr | 220,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
411