Trang chủ541 • SGX
add
Abundance International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,023 $
Mức chênh lệch một ngày
0,022 $ - 0,024 $
Phạm vi một năm
0,016 $ - 0,026 $
Giá trị vốn hóa thị trường
32,43 Tr SGD
Số lượng trung bình
346,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 129,24 Tr | -27,84% |
Chi phí hoạt động | 6,18 Tr | -19,52% |
Thu nhập ròng | -554,50 N | -308,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,43 | -386,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -330,00 N | -151,08% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,88 Tr | 158,75% |
Tổng tài sản | 104,82 Tr | 42,64% |
Tổng nợ | 67,58 Tr | 78,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,28 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -554,50 N | -308,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -525,50 N | 24,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,06 Tr | 6.486,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -296,00 N | -596,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,26 Tr | 494,49% |
Dòng tiền tự do | -186,19 N | -145,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
209