Trang chủ541 • SGX
add
Abundance International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,019 $
Mức chênh lệch một ngày
0,018 $ - 0,018 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,026 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,92 Tr SGD
Số lượng trung bình
2,20 Tr
Tỷ số P/E
62,07
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 185,83 Tr | 10,04% |
Chi phí hoạt động | 7,82 Tr | 44,63% |
Thu nhập ròng | -127,50 N | 57,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,07 | 61,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 243,00 N | 109,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 305,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,40 Tr | -21,60% |
Tổng tài sản | 75,09 Tr | 3,65% |
Tổng nợ | 37,98 Tr | 4,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,28 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -127,50 N | 57,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 748,00 N | -38,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,00 N | 94,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -330,00 N | -325,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 375,00 N | -15,45% |
Dòng tiền tự do | 163,62 N | 112,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
209