Trang chủ541 • SGX
add
Abundance International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,017 $
Phạm vi một năm
0,014 $ - 0,029 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,79 Tr SGD
Số lượng trung bình
225,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 179,11 Tr | 25,40% |
Chi phí hoạt động | 7,68 Tr | 51,35% |
Thu nhập ròng | 265,50 N | 81,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,15 | 50,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 646,00 N | 809,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,59 Tr | -22,41% |
Tổng tài sản | 73,49 Tr | 5,59% |
Tổng nợ | 37,84 Tr | 15,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,28 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 265,50 N | 81,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -694,00 N | 33,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -63,50 N | -113,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -42,50 N | 94,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -826,50 N | 42,06% |
Dòng tiền tự do | 410,94 N | 415,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
209