Trang chủ542013 • BOM
add
Dolfin Rubbers Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
228,15 ₹
Mức chênh lệch một ngày
225,65 ₹ - 228,15 ₹
Phạm vi một năm
114,15 ₹ - 290,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,27 T INR
Số lượng trung bình
4,41 N
Tỷ số P/E
39,73
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 386,37 Tr | 39,82% |
Chi phí hoạt động | 110,84 Tr | 0,77% |
Thu nhập ròng | 18,35 Tr | 110,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,75 | 50,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,73 Tr | 71,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,27 Tr | 2,19% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 282,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,35 Tr | 110,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
616