Trang chủ542020 • BOM
add
Aki India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,48 ₹
Mức chênh lệch một ngày
7,34 ₹ - 7,45 ₹
Phạm vi một năm
7,00 ₹ - 28,63 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
647,22 Tr INR
Số lượng trung bình
24,80 N
Tỷ số P/E
33,31
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 226,06 Tr | 17,27% |
Chi phí hoạt động | 23,78 Tr | -20,62% |
Thu nhập ròng | 7,19 Tr | 191,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,18 | 148,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,96 Tr | 46,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,33 Tr | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 645,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 89,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,19 Tr | 191,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web