Trang chủ542034 • BOM
add
S M Gold Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,75 ₹
Mức chênh lệch một ngày
17,08 ₹ - 18,44 ₹
Phạm vi một năm
14,54 ₹ - 42,73 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
175,86 Tr INR
Số lượng trung bình
25,13 N
Tỷ số P/E
24,37
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 315,16 Tr | 112,06% |
Chi phí hoạt động | 3,82 Tr | -23,79% |
Thu nhập ròng | 1,39 Tr | -34,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,44 | -69,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,62 Tr | 128,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,26 Tr | 230,65% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 223,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,39 Tr | -34,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
25