Trang chủ542066 • BOM
add
Adani Total Gas Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
609,45 ₹
Mức chênh lệch một ngày
617,20 ₹ - 641,95 ₹
Phạm vi một năm
529,00 ₹ - 1.259,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
681,50 T INR
Số lượng trung bình
132,17 N
Tỷ số P/E
97,02
Tỷ lệ cổ tức
0,04%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,19 T | 11,23% |
Chi phí hoạt động | 1,92 T | 18,71% |
Thu nhập ròng | 1,86 T | 7,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,23 | -3,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,03 T | 9,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,15 T | 27,02% |
Tổng tài sản | 68,42 T | 15,14% |
Tổng nợ | 29,32 T | 8,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,10 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 17,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,86 T | 7,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
549