Trang chủ542123 • BOM
add
Phosphate Company Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
165,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
160,00 ₹ - 164,95 ₹
Phạm vi một năm
134,95 ₹ - 207,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
577,20 Tr INR
Số lượng trung bình
473,00
Tỷ số P/E
65,70
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 265,68 Tr | 7,89% |
Chi phí hoạt động | 84,28 Tr | 51,39% |
Thu nhập ròng | 22,57 Tr | 785,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,50 | 734,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,59 Tr | 426,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,45 Tr | -83,09% |
Tổng tài sản | 1,27 T | 4,61% |
Tổng nợ | 386,34 Tr | 6,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 878,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,57 Tr | 785,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1949
Trang web
Nhân viên
43