Trang chủ542216 • BOM
add
Dalmia Bharat Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.947,65 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.939,15 ₹ - 1.972,05 ₹
Phạm vi một năm
1.602,00 ₹ - 2.017,05 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
365,27 T INR
Số lượng trung bình
7,95 N
Tỷ số P/E
53,43
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,91 T | -5,26% |
Chi phí hoạt động | 20,73 T | 24,95% |
Thu nhập ròng | 4,35 T | 38,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,63 | 45,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 23,20 | 38,18% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,12 T | -8,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,02 T | 4,24% |
Tổng tài sản | 302,26 T | 8,93% |
Tổng nợ | 127,26 T | 13,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 175,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 187,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,35 T | 38,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1939
Trang web
Nhân viên
5.945