Trang chủ542216 • BOM
add
Dalmia Bharat Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.807,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.775,55 ₹ - 1.864,00 ₹
Phạm vi một năm
1.664,20 ₹ - 2.428,85 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
346,61 T INR
Số lượng trung bình
4,50 N
Tỷ số P/E
45,37
Tỷ lệ cổ tức
0,49%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,87 T | -1,97% |
Chi phí hoạt động | 18,37 T | 6,18% |
Thu nhập ròng | 460,00 Tr | -61,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,49 | -60,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,46 | -61,14% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,24 T | -27,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,50 T | -8,87% |
Tổng tài sản | 290,38 T | 6,51% |
Tổng nợ | 114,02 T | 2,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 176,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 187,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 460,00 Tr | -61,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1939
Trang web
Nhân viên
5.945