Trang chủ542231 • BOM
add
Nila Spaces Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,75 ₹
Mức chênh lệch một ngày
13,70 ₹ - 14,43 ₹
Phạm vi một năm
7,63 ₹ - 19,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
5,59 T INR
Số lượng trung bình
208,49 N
Tỷ số P/E
38,17
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 397,61 Tr | 23,13% |
Chi phí hoạt động | 46,46 Tr | -3,13% |
Thu nhập ròng | 46,64 Tr | 114,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,73 | 74,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 101,69 Tr | 95,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 94,00 Tr | -78,10% |
Tổng tài sản | 3,11 T | 35,32% |
Tổng nợ | 1,69 T | 65,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 393,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 46,64 Tr | 114,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
17