Trang chủ542233 • BOM
add
Trejhara Solutions Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
212,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
208,95 ₹ - 216,50 ₹
Phạm vi một năm
167,80 ₹ - 306,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,03 T INR
Số lượng trung bình
923,00
Tỷ số P/E
92,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 86,46 Tr | 42,97% |
Chi phí hoạt động | 20,54 Tr | 17,74% |
Thu nhập ròng | 6,70 Tr | -26,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,75 | -48,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,94 Tr | 31,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 132,30 Tr | 541,17% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,70 Tr | -26,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
62