Trang chủ542248 • BOM
add
Deccan Health Care Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,43 ₹
Mức chênh lệch một ngày
26,10 ₹ - 29,00 ₹
Phạm vi một năm
20,50 ₹ - 39,10 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
613,09 Tr INR
Số lượng trung bình
21,32 N
Tỷ số P/E
32,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 188,21 Tr | 9,56% |
Chi phí hoạt động | 67,22 Tr | 10,01% |
Thu nhập ròng | 5,28 Tr | -2,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,81 | -10,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,97 Tr | 1,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,55 Tr | -2,29% |
Tổng tài sản | 1,13 T | 10,52% |
Tổng nợ | 140,19 Tr | -29,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 991,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,28 Tr | -2,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
57