Trang chủ542333 • BOM
add
RPSG Ventures Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
895,05 ₹
Mức chênh lệch một ngày
881,10 ₹ - 920,50 ₹
Phạm vi một năm
671,05 ₹ - 1.357,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
29,12 T INR
Số lượng trung bình
4,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,41 T | 25,81% |
Chi phí hoạt động | 7,95 T | 37,36% |
Thu nhập ròng | -131,10 Tr | 86,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,52 | 89,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,24 T | 72,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 87,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,12 T | 42,84% |
Tổng tài sản | 162,22 T | 16,08% |
Tổng nợ | 116,34 T | 22,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -131,10 Tr | 86,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
106