Trang chủ542399 • BOM
add
Chalet Hotels Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.008,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
968,35 ₹ - 1.009,60 ₹
Phạm vi một năm
625,05 ₹ - 1.051,15 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
213,84 T INR
Số lượng trung bình
20,54 N
Tỷ số P/E
250,23
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,83 T | 23,96% |
Chi phí hoạt động | 1,56 T | -3,57% |
Thu nhập ròng | -1,38 T | -480,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -36,14 | -406,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -6,35 | -456,74% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,54 T | 29,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 274,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 983,81 Tr | 1,65% |
Tổng tài sản | 60,39 T | 16,05% |
Tổng nợ | 32,25 T | -8,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 218,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,38 T | -480,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
2.287