Trang chủ5423 • TYO
add
Tokyo Steel Manufacturing Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.616,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.579,00 ¥ - 1.623,00 ¥
Phạm vi một năm
1.425,00 ¥ - 2.085,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
176,21 T JPY
Số lượng trung bình
470,33 N
Tỷ số P/E
7,64
Tỷ lệ cổ tức
3,12%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 72,06 T | -20,47% |
Chi phí hoạt động | 6,69 T | -7,80% |
Thu nhập ròng | 4,34 T | -25,28% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 96,11 T | -14,35% |
Tổng tài sản | 292,97 T | -5,68% |
Tổng nợ | 83,06 T | -22,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 209,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 104,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,34 T | -25,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 11, 1934
Trang web
Nhân viên
1.103