Trang chủ5423 • TYO
add
Tokyo Steel Manufacturing Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.550,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.546,00 ¥ - 1.570,00 ¥
Phạm vi một năm
1.425,00 ¥ - 2.085,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
171,92 T JPY
Số lượng trung bình
502,52 N
Tỷ số P/E
7,45
Tỷ lệ cổ tức
3,20%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 80,44 T | -8,04% |
Chi phí hoạt động | 7,12 T | 7,43% |
Thu nhập ròng | 7,03 T | 7,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,74 | 16,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,08 T | 12,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 111,77 T | 2,37% |
Tổng tài sản | 306,54 T | 3,14% |
Tổng nợ | 98,01 T | -2,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 208,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 106,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,03 T | 7,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 11, 1934
Trang web
Nhân viên
1.103