Trang chủ542446 • BOM
add
Jonjua Overseas Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,96 ₹
Mức chênh lệch một ngày
11,55 ₹ - 11,67 ₹
Phạm vi một năm
9,40 ₹ - 15,00 ₹
Số lượng trung bình
39,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,01 Tr | 204,13% |
Chi phí hoạt động | 1,92 Tr | 77,66% |
Thu nhập ròng | 4,35 Tr | 36,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,99 | -55,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,80 Tr | 109,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,40 Tr | 76,62% |
Tổng tài sản | 191,23 Tr | 14,48% |
Tổng nợ | 82,91 Tr | 158,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 108,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,35 Tr | 36,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,19 Tr | 9,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,68 Tr | 6,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,24 Tr | -18.946,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,27 Tr | 96,96% |
Dòng tiền tự do | -10,81 Tr | 24,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
6