Trang chủ542460 • BOM
add
Anup Engineering Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.838,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2.825,00 ₹ - 3.139,95 ₹
Phạm vi một năm
1.254,65 ₹ - 3.857,55 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
61,55 T INR
Số lượng trung bình
3,98 N
Tỷ số P/E
47,37
Tỷ lệ cổ tức
0,49%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
NVDA
0,75%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,72 T | 33,64% |
Chi phí hoạt động | 523,57 Tr | 44,74% |
Thu nhập ròng | 302,14 Tr | 49,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,61 | 12,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 15,09 | 50,15% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 370,37 Tr | 32,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 315,03 Tr | -70,07% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 302,14 Tr | 49,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
243