Trang chủ542579 • BOM
add
Ashapuri Gold Ornament Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,41 ₹
Mức chênh lệch một ngày
9,99 ₹ - 10,93 ₹
Phạm vi một năm
6,64 ₹ - 16,27 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,35 T INR
Số lượng trung bình
2,56 Tr
Tỷ số P/E
27,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
NVDA
3,22%
0,35%
0,97%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 868,92 Tr | 95,51% |
Chi phí hoạt động | 37,26 Tr | 38,03% |
Thu nhập ròng | 34,48 Tr | 91,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,97 | -1,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 49,60 Tr | 89,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 569,00 N | -15,70% |
Tổng tài sản | 1,57 T | 60,25% |
Tổng nợ | 148,50 Tr | 11,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 333,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,48 Tr | 91,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
64