Trang chủ542599 • BOM
add
Roopshri Resorts Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
37,21 ₹
Phạm vi một năm
32,30 ₹ - 39,16 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
268,62 Tr INR
Tỷ số P/E
60,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,14 Tr | 106,35% |
Chi phí hoạt động | 1,50 Tr | 39,78% |
Thu nhập ròng | 939,50 N | 148,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,68 | 20,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 861,00 N | 107,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 82,43 Tr | 182,09% |
Tổng tài sản | 154,02 Tr | 51,02% |
Tổng nợ | 2,79 Tr | 24,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 151,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 939,50 N | 148,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,64 Tr | -15,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -216,50 N | 62,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 23,51 Tr | 91,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,93 Tr | 82,92% |
Dòng tiền tự do | 429,44 N | 116,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
17