Trang chủ542602 • BOM
add
Embassy Office Parks REIT
Giá đóng cửa hôm trước
388,18 ₹
Mức chênh lệch một ngày
381,66 ₹ - 394,00 ₹
Phạm vi một năm
281,05 ₹ - 432,52 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
370,01 T INR
Số lượng trung bình
21,48 N
Tỷ số P/E
40,71
Tỷ lệ cổ tức
5,52%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,78 T | 2,82% |
Chi phí hoạt động | 3,54 T | 11,56% |
Thu nhập ròng | 1,79 T | -23,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,28 | -25,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,89 | -23,48% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,48 T | 4,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,50 T | -7,11% |
Tổng tài sản | 487,48 T | 4,59% |
Tổng nợ | 257,90 T | 14,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 229,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 947,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,79 T | -23,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,21 T | 17,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,20 T | -46,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,84 T | -97,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,65 T | -268,97% |
Dòng tiền tự do | 4,06 T | 38,58% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
116