Trang chủ542627 • BOM
add
Chandni Machines Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
39,62 ₹
Mức chênh lệch một ngày
38,60 ₹ - 42,20 ₹
Phạm vi một năm
36,01 ₹ - 90,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
136,20 Tr INR
Số lượng trung bình
5,03 N
Tỷ số P/E
9,55
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 518,98 Tr | 26,56% |
Chi phí hoạt động | 17,38 Tr | 56,62% |
Thu nhập ròng | 1,55 Tr | 137,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,30 | 87,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,10 Tr | -185,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,82 Tr | 27,15% |
Tổng tài sản | 224,77 Tr | 33,78% |
Tổng nợ | 122,56 Tr | 53,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 102,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,55 Tr | 137,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
9