Trang chủ542652 • BOM
add
Polycab India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.102,20 ₹
Mức chênh lệch một ngày
6.611,40 ₹ - 7.169,00 ₹
Phạm vi một năm
3.812,35 ₹ - 7.607,15 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,07 NT INR
Số lượng trung bình
16,56 N
Tỷ số P/E
60,23
Tỷ lệ cổ tức
0,42%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,98 T | 30,37% |
Chi phí hoạt động | 7,37 T | 23,08% |
Thu nhập ròng | 4,40 T | 3,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,00 | -20,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 28,53 | 0,96% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,24 T | 3,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,30 T | 49,88% |
Tổng tài sản | 137,11 T | 38,50% |
Tổng nợ | 50,50 T | 89,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 86,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 150,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,40 T | 3,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,46 T | 120,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,48 T | -120,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,78 T | -507,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -798,41 Tr | -178,12% |
Dòng tiền tự do | 11,43 T | 183,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
4.843