Trang chủ542665 • BOM
add
Neogen Chemicals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.088,65 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.980,10 ₹ - 2.064,05 ₹
Phạm vi một năm
1.148,80 ₹ - 2.385,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
53,81 T INR
Số lượng trung bình
10,65 N
Tỷ số P/E
141,80
Tỷ lệ cổ tức
0,10%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,80 T | 9,14% |
Chi phí hoạt động | 595,80 Tr | 18,10% |
Thu nhập ròng | 114,70 Tr | 17,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,37 | 7,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 4,35 | 10,97% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 297,08 Tr | 11,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 124,90 Tr | -87,09% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 114,70 Tr | 17,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
588